Bảng xếp hạng
Gottingen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 74.3 | 98.3 | -24 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 75.3 | 96.7 | -21.4 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 73.5 | 99.5 | -26 | 17 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 74.3 | 98.3 | -24 | 0% |
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 79.4 | 84.6 | -5.2 | 15 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 83.2 | 91.5 | -8.3 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 74.3 | 75.3 | -1 | 13 | 33% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 79.4 | 84.6 | -5.2 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
85
-
76
Gottingen
40
-
33
B
BBL
Gottingen
92
-
85
Bamberg
50
-
46
T
BBL
Bamberg
95
-
92
Gottingen
46
-
48
B
BBL
Gottingen
95
-
79
Bamberg
50
-
41
T
BBL
Bamberg
88
-
87
Gottingen
43
-
42
B
BBL
Gottingen
76
-
82
Bamberg
37
-
46
B
BBL
Bamberg
84
-
106
Gottingen
39
-
53
T
BBL
Gottingen
87
-
80
Bamberg
36
-
43
T
BBL
Bamberg
89
-
82
Gottingen
51
-
44
B
BBL
Bamberg
100
-
77
Gottingen
56
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Gottingen
73
-
95
Heidelberg
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96
-
88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91
-
62
Gottingen
49
-
33
B
GBC
Gottingen
86
-
78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81
-
95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102
-
74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
72
-
100
skyliners
30
-
55
B
GBC
Hagen
80
-
83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79
-
68
Gottingen
35
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
94
-
99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
B
ENBL
Inter Bratisl
88
-
83
Bamberg
53
-
41
B
BBL
RASTA Vechta
101
-
98
Bamberg
50
-
51
B
BBL
Bamberg
87
-
82
Berlin
39
-
34
T
ENBL
Bamberg
84
-
58
Keila Korvpallikool
44
-
27
T
BBL
Oldenburg
67
-
59
Bamberg
35
-
28
B
BBL
Bamberg
75
-
89
rostock
36
-
40
B
ENBL
Bristol Academy Flyers
69
-
79
Bamberg
37
-
41
T
GBC
Bamberg
103
-
100
Ratiopharm Ulm
46
-
51
T
BBL
skyliners
58
-
66
Bamberg
30
-
32
T