Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 36 25 15 57 97
25 21 22 20 46 88
- Gottingen - Bamberg

Số liệu đội bóng

35/71(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/72(44.4%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/31(29.0%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
40
26
Kiến tạo
23
10
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
11
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Welp C.
    Welp C.
    18
    7/11
    0/0
  • Horvath B.
    Horvath B.
    13
    6/10
    0/2
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    12
    8
    4
  • Horvath B.
    Horvath B.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    7
    2
    30
  • Segu R.
    Segu R.
    9
    2
    23

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-12 2-7 4-5 1 7 1 0 14
19 4-5 2-2 7-8 1 6 2 0 17
29 7-11 4-7 0-0 5 1 4 0 18
21 1-7 0-4 0-0 5 2 5 0 2
28 5-11 0-0 3-5 12 3 1 0 13
25 6-10 1-3 2-2 4 4 4 0 15
23 8-15 0-1 2-4 6 1 0 0 18
10 0-0 0-0 0-0 2 2 3 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-10 0-1 5-5 4 9 1 0 9
21 2-4 2-3 0-0 3 2 1 0 6
23 3-12 2-10 0-0 1 1 2 0 8
22 6-10 1-3 0-2 8 1 3 0 13
24 6-7 0-0 1-2 8 1 1 0 13
22 4-8 1-2 2-2 2 3 3 0 11
18 5-9 3-6 0-0 3 4 3 0 13
15 2-4 0-1 6-6 3 1 5 0 10
15 2-5 0-2 1-2 2 0 1 0 5
10 0-3 0-3 0-0 1 1 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0