Bảng xếp hạng

Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 85.8 83.9 1.9 14 38%
Chủ 4 3 1 86 75 11 10 75%
Khách 4 0 4 85.5 92.8 -7.3 16 0%
trận gần đây 8 3 5 85.8 83.9 1.9 38%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 77.5 74.9 2.6 10 50%
Chủ 5 3 2 79.6 73.2 6.4 8 60%
Khách 3 1 2 74 77.7 -3.7 11 33%
trận gần đây 8 4 4 77.5 74.9 2.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
100 - 91
Ludwigsburg
55
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
87 - 79
Berlin
47
-
34
B
BBL
Ludwigsburg
77 - 83
Berlin
38
-
41
T
BBL
Berlin
99 - 91
Ludwigsburg
45
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
67 - 73
Berlin
37
-
35
T
BBL
Berlin
100 - 76
Ludwigsburg
49
-
35
T
BBL
Berlin
89 - 84
Ludwigsburg
45
-
43
T
BBL
Berlin
75 - 76
Ludwigsburg
38
-
44
B
BBL
Ludwigsburg
74 - 62
Berlin
45
-
33
B
BBL
Berlin
79 - 78
Ludwigsburg
41
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Berlin
85 - 103
T.A Maccabi
36
-
52
B
EURO
Real Madrid
98 - 84
Berlin
55
-
55
B
BBL
RASTA Vechta
96 - 93
Berlin
51
-
50
B
EURO
Bayern
115 - 86
Berlin
62
-
42
B
EURO
Berlin
105 - 101
Olimpiamilano
43
-
55
T
BBL
Berlin
96 - 88
Ratiopharm Ulm
47
-
44
T
EURO
Crvena Zvezda
92 - 71
Berlin
41
-
32
B
BBL
Bamberg
87 - 82
Berlin
39
-
34
B
EURO
Berlin
70 - 86
Efes Pilsen
35
-
51
B
EURO
Berlin
83 - 92
Paris
44
-
37
B
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
82 - 91
Oliver
33
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
81 - 93
Ludwigsburg
41
-
52
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
87 - 54
Trepca
40
-
24
T
BBL
Ludwigsburg
77 - 79
RASTA Vechta
38
-
33
B
FIBA EUROPE CUP
Glasgow Rocks
73 - 71
Ludwigsburg
29
-
40
B
BBL
Telekom
79 - 89
Ludwigsburg
34
-
46
T
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
80 - 77
Dijon
38
-
43
T
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
T
FIBA EUROPE CUP
Trepca
57 - 70
Ludwigsburg
32
-
35
T
GBC
Ludwigsburg
77 - 85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
B

48%
41.5%
32%
33%
58%
47.3%
70.3%
67.7%
30.3
28.4
19.3
13.2
6.3
8.8
14.2
10.3