Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 4 23 20 17 60
17 23 14 20 40 74
- Alba Berlin - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

18/52(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
39
13
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
19
20
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/26(30.8%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Spagnolo M.
    Spagnolo M.
    14
    5/9
    4/4
  • Manjon E.
    Manjon E.
    14
    3/10
    6/9
Board
  • Schneider T.
    Schneider T.
    7
    6
    1
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Spagnolo M.
    Spagnolo M.
    3
    4
    24
  • Simon J.
    Simon J.
    5
    1
    28

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-3 1-2 2-2 3 2 5 0 7
24 5-9 0-1 4-4 3 3 2 0 14
17 1-2 0-1 4-4 0 1 2 0 6
16 0-3 0-2 0-0 4 1 1 0 0
7 0-2 0-0 0-0 2 1 2 0 0
25 2-8 2-6 4-6 7 2 2 0 10
22 2-4 0-1 0-0 5 2 2 0 4
18 2-4 0-0 1-2 6 0 1 0 5
15 1-5 0-2 1-1 2 1 1 0 3
14 2-10 1-6 2-3 1 0 4 0 7
11 1-3 0-1 2-2 1 0 3 0 4

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-10 2-7 6-9 1 1 1 0 14
19 3-7 1-1 0-0 8 1 2 0 7
29 6-13 0-5 2-2 1 1 1 0 14
28 4-10 2-3 3-4 3 5 2 0 13
32 4-11 1-6 1-1 6 1 3 0 10
23 3-7 0-2 2-4 2 3 2 0 8
12 0-4 0-1 0-0 5 0 4 0 0
10 2-4 0-0 0-0 4 0 2 0 4
7 2-3 0-1 0-0 1 0 2 0 4
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0