Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 79.9 78.2 1.7 5 62%
Chủ 4 3 1 89.2 83.2 6 4 75%
Khách 4 2 2 70.5 73.2 -2.7 5 50%
trận gần đây 8 5 3 79.9 78.2 1.7 62%
Wurzburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 80.1 72.4 7.7 3 71%
Chủ 2 2 0 80.5 69 11.5 10 100%
Khách 5 3 2 80 73.8 6.2 2 60%
trận gần đây 7 5 2 80.1 72.4 7.7 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
79 - 66
Oliver
38
-
24
T
BBL
Oliver
68 - 70
Chemcats Chemnitz
39
-
32
T
FC
Chemcats Chemnitz
79 - 86
Oliver
0
-
0
B
BBL
Oliver
77 - 74
Chemcats Chemnitz
48
-
39
B
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 86
Oliver
41
-
46
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 82
Oliver
38
-
43
T
BBL
Oliver
81 - 71
Chemcats Chemnitz
43
-
39
B
BBL
Oliver
83 - 84
Chemcats Chemnitz
39
-
47
T
BBL
Chemcats Chemnitz
67 - 76
Oliver
31
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78 - 89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Oldenburg
46
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
105 - 59
Chemcats Chemnitz
44
-
31
B
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
T
BBL
Berlin
78 - 81
Chemcats Chemnitz
41
-
37
T
BC League
Chemcats Chemnitz
103 - 75
Lisboa e Benfica
57
-
33
T
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 77
RASTA Vechta
44
-
34
T
Wurzburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
82 - 91
Oliver
33
-
35
T
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
T
BC League
Oliver
88 - 96
Nanterre
39
-
58
B
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
T
BBL
Bayern
70 - 69
Oliver
28
-
33
B
BC League
Nanterre
83 - 88
Oliver
42
-
47
T
BBL
Oliver
91 - 85
Hamburg
47
-
44
T
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
B
BC League
Oliver
98 - 80
KK Igokea
41
-
41
T
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
T

48.2%
44.2%
35.7%
31.7%
56.3%
55.5%
71.8%
79.4%
30.6
32.7
16.7
12.9
6.8
8
13.2
12.7