Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
9 14 23 35 23 81
18 14 20 25 32 77
- Chemnitz - Wurzburg

Số liệu đội bóng

26/53(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/61(41.0%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/37(56.8%)
42
Tranh bóng bật bảng
29
21
Kiến tạo
9
5
Cướp bóng
15
3
Chắn bóng trên không
0
26
Phạm lỗi
22
23
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
12
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
13
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bailey V.
    Bailey V.
    20
    6/13
    4/6
  • Jackson J.
    Jackson J.
    35
    12/24
    7/10
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    9
    8
    1
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    9
    4
    31
  • Jackson J.
    Jackson J.
    4
    4
    31

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-9 2-5 0-0 3 9 4 0 10
27 3-6 1-4 3-3 8 5 5 0 10
35 5-10 3-6 3-6 7 4 2 0 16
20 2-5 0-1 4-4 8 0 2 0 8
25 3-5 2-4 2-4 9 1 4 0 10
30 6-13 4-9 4-6 3 2 1 0 20
13 1-1 0-0 0-0 1 0 5 0 2
8 2-3 0-0 0-0 1 0 2 0 4
6 0-1 0-1 1-2 1 0 1 0 1

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-10 0-4 3-5 3 2 3 0 7
25 2-2 2-2 2-2 1 0 1 0 8
37 3-10 0-4 7-7 7 0 3 0 13
31 12-24 4-11 7-10 5 4 2 0 35
23 2-3 0-0 0-8 5 1 4 0 4
14 0-2 0-1 0-0 1 0 1 0 0
13 2-2 0-0 0-2 0 0 3 0 4
12 1-5 0-3 1-1 1 1 3 0 3
10 1-3 0-1 1-2 2 1 0 0 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0