Bảng xếp hạng
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 80.6 | 83 | -2.4 | 16 | 29% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 86.3 | 84.7 | 1.6 | 14 | 67% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 76.2 | 81.8 | -5.6 | 16 | 0% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 80.6 | 83 | -2.4 | 29% |
Frankfurt
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 76.7 | 81.6 | -4.9 | 15 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 66.3 | 80 | -13.7 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 84.5 | 82.8 | 1.7 | 7 | 50% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 76.7 | 81.6 | -4.9 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
84
-
70
skyliners
41
-
40
T
BBL
skyliners
97
-
93
Hamburg
40
-
54
B
BBL
Hamburg
68
-
58
skyliners
30
-
21
T
BBL
skyliners
64
-
74
Hamburg
31
-
43
T
BBL
skyliners
96
-
89
Hamburg
46
-
39
B
BBL
Hamburg
98
-
70
skyliners
53
-
38
T
BBL
skyliners
83
-
78
Hamburg
36
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Olimpija
95
-
68
Hamburg
42
-
32
B
BBL
Heidelberg
73
-
68
Hamburg
37
-
32
B
ULEB
Hamburg
93
-
69
Aris
54
-
38
T
ULEB
Techasas
91
-
68
Hamburg
48
-
30
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82
-
72
Hamburg
39
-
39
B
ULEB
Hamburg
89
-
77
Turk Telekom
43
-
39
T
BBL
Hamburg
75
-
96
SYNTAINICS MBC
30
-
49
B
ULEB
Umana
80
-
68
Hamburg
46
-
31
B
BBL
Oliver
91
-
85
Hamburg
47
-
44
B
ULEB
Hamburg
67
-
103
U Mobitelco Cluj Napoca
27
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
102
-
92
skyliners
44
-
39
B
BBL
rostock
83
-
66
skyliners
45
-
41
B
BBL
skyliners
72
-
95
Heidelberg
39
-
43
B
BBL
RASTA Vechta
74
-
80
skyliners
35
-
42
T
GBC
skyliners
85
-
79
Oldenburg
43
-
26
T
BBL
skyliners
69
-
79
SYNTAINICS MBC
28
-
39
B
BBL
skyliners
58
-
66
Bamberg
30
-
32
B
BBL
Gottingen
72
-
100
skyliners
30
-
55
T
GBC
RG Trier
68
-
71
skyliners
34
-
32
T
FC
Bayreuth
76
-
103
skyliners
32
-
57
T