Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 21 26 18 47 91
15 24 16 23 39 78
- Hamburg - Frankfurt

Số liệu đội bóng

33/60(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/62(45.2%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/35(28.6%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
24
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
16
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stove J.
    Stove J.
    18
    7/14
    2/2
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    18
    5/7
    4/4
Board
  • Kuath K.
    Kuath K.
    7
    6
    1
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    10
    4
    25
  • Parsons M.
    Parsons M.
    3
    2
    26

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-14 2-7 2-2 3 4 2 0 18
25 4-11 4-8 0-0 4 10 3 0 12
27 2-4 1-3 0-0 4 4 1 0 5
19 0-1 0-1 2-2 2 0 3 0 2
20 7-7 0-0 3-4 7 1 0 0 17
22 2-6 1-4 0-0 4 1 3 0 5
19 5-6 3-4 3-3 2 0 1 0 16
14 4-8 1-2 1-2 1 3 1 0 10
11 1-1 0-0 2-5 3 0 3 0 4
9 1-2 0-0 0-1 0 1 1 0 2

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-12 2-8 1-2 2 1 2 0 11
26 6-11 2-6 1-2 2 0 1 0 15
24 3-8 1-5 0-0 6 2 4 0 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
16 2-3 0-0 0-0 2 2 4 0 4
26 5-10 0-3 5-7 4 3 0 0 15
25 5-7 4-5 4-4 9 1 1 0 18
13 0-3 0-2 0-0 3 2 1 0 0
12 2-5 1-4 1-2 0 1 1 0 6