Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 79.9 80.1 -0.2 1 71%
Chủ 4 4 0 78.8 71.5 7.3 1 100%
Khách 3 1 2 81.3 91.7 -10.4 8 33%
trận gần đây 7 5 2 79.9 80.1 -0.2 71%
Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 75 96.5 -21.5 17 0%
Chủ 3 0 3 75.3 96.7 -21.4 17 0%
Khách 3 0 3 74.7 96.3 -21.6 17 0%
trận gần đây 6 0 6 75 96.5 -21.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
91 - 78
Gottingen
44
-
43
T
BBL
Gottingen
90 - 100
Ratiopharm Ulm
47
-
50
T
BBL
Gottingen
101 - 108
Ratiopharm Ulm
40
-
51
T
GBC
Gottingen
86 - 82
Ratiopharm Ulm
36
-
42
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84 - 93
Gottingen
47
-
51
B
BBL
Gottingen
91 - 87
Ratiopharm Ulm
51
-
38
B
BBL
Ratiopharm Ulm
86 - 88
Gottingen
39
-
43
B
BBL
Ratiopharm Ulm
93 - 64
Gottingen
46
-
34
T
BBL
Gottingen
74 - 98
Ratiopharm Ulm
41
-
49
T
BBL
Ratiopharm Ulm
89 - 66
Gottingen
39
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Ratiopharm Ulm
72 - 80
Bahcesehir Koleji
36
-
41
B
BBL
Berlin
96 - 88
Ratiopharm Ulm
47
-
44
B
ULEB
Buducnost
105 - 100
Ratiopharm Ulm
44
-
42
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
Hamburg
39
-
39
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
84 - 82
Pallacanestro Trento 2009
33
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
85 - 76
RASTA Vechta
50
-
32
T
ULEB
S.A.D.
125 - 78
Ratiopharm Ulm
68
-
37
B
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
B
NBA
Trail Blazers
111 - 100
Ratiopharm Ulm
61
-
45
B
ULEB
Besiktas Cola Turka
107 - 74
Ratiopharm Ulm
61
-
28
B
Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
B
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81 - 95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
72 - 100
skyliners
30
-
55
B
GBC
Hagen
80 - 83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79 - 68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Hamburg
79 - 66
Gottingen
40
-
27
B

43.8%
40.9%
37%
29.6%
49.9%
48.6%
77.3%
70%
29.7
30.2
16.3
14.3
6.3
6.4
15.3
11.9