Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 34 27 22 60 109
14 21 22 13 35 70
- Ulm - Gottingen

Số liệu đội bóng

38/61(62.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
15/30(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
23
29
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Essengue N.
    Essengue N.
    15
    5/10
    5/6
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    23
    8/13
    7/9
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    8
    5
    3
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Jensen T. B.
    Jensen T. B.
    5
    1
    24
  • Ververs M.
    Ververs M.
    4
    3
    21

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-3 1-2 2-2 2 3 0 0 7
15 1-3 1-3 0-0 2 3 2 0 3
25 5-10 0-3 5-6 8 2 0 0 15
15 1-3 0-2 2-4 3 2 1 0 4
16 4-6 3-4 2-2 3 2 3 0 13
24 5-6 3-3 0-0 4 5 1 0 13
21 3-7 1-3 0-0 2 5 3 0 7
19 4-8 3-6 1-1 0 3 0 0 12
15 4-5 0-1 0-0 6 2 1 0 8
12 3-4 2-2 5-6 3 1 1 0 13
11 3-4 0-0 1-2 3 1 4 0 7
5 3-3 1-1 0-0 0 0 0 0 7

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-10 2-6 0-0 2 2 1 0 10
20 3-8 1-4 1-1 1 3 1 0 8
35 8-13 3-8 0-0 3 0 2 0 19
27 2-11 1-6 0-0 3 3 1 0 5
33 8-13 0-0 7-9 10 1 2 0 23
21 0-4 0-1 0-0 1 4 1 0 0
15 0-0 0-0 0-0 1 1 4 0 0
7 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
5 0-0 0-0 1-2 0 0 1 0 1
3 1-1 0-0 0-0 1 0 1 0 2