Bảng xếp hạng

Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 84.4 81.1 3.3 6 62%
Chủ 3 1 2 74.3 80.3 -6 13 33%
Khách 5 4 1 90.4 81.6 8.8 1 80%
trận gần đây 8 5 3 84.4 81.1 3.3 62%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 82.7 84.7 -2 15 33%
Chủ 3 2 1 86.3 84.7 1.6 12 67%
Khách 3 0 3 79 84.7 -5.7 16 0%
trận gần đây 6 2 4 82.7 84.7 -2 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Heidelberg
96 - 89
Hamburg
42
-
36
T
BBL
Hamburg
79 - 83
Heidelberg
41
-
42
T
BBL
Heidelberg
73 - 88
Hamburg
33
-
48
B
BBL
Hamburg
90 - 86
Heidelberg
50
-
50
B
BBL
Heidelberg
83 - 87
Hamburg
44
-
44
B
FC
Hamburg
98 - 77
Heidelberg
50
-
46
B
BBL
Heidelberg
76 - 100
Hamburg
31
-
53
B
BBL
Hamburg
81 - 75
Heidelberg
36
-
31
B
GPA
Hamburg
66 - 72
Heidelberg
34
-
37
T
GPA
Heidelberg
85 - 70
Hamburg
42
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
T
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
B
BBL
skyliners
72 - 95
Heidelberg
39
-
43
T
BBL
Heidelberg
76 - 95
Telekom
44
-
45
B
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
65 - 72
Heidelberg
31
-
38
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 108
Heidelberg
41
-
59
T
BBL
Heidelberg
80 - 74
RASTA Vechta
47
-
45
T
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
B
GBC
Heidelberg
96 - 89
Hamburg
42
-
36
T
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hamburg
93 - 69
Aris
54
-
38
T
ULEB
Techasas
91 - 68
Hamburg
48
-
30
B
BBL
Ratiopharm Ulm
82 - 72
Hamburg
39
-
39
B
ULEB
Hamburg
89 - 77
Turk Telekom
43
-
39
T
BBL
Hamburg
75 - 96
SYNTAINICS MBC
30
-
49
B
ULEB
Umana
80 - 68
Hamburg
46
-
31
B
BBL
Oliver
91 - 85
Hamburg
47
-
44
B
ULEB
Hamburg
67 - 103
U Mobitelco Cluj Napoca
27
-
47
B
ULEB
Hapoel
89 - 74
Hamburg
46
-
37
B
BBL
Hamburg
87 - 78
Oldenburg
41
-
43
T

47.1%
44.1%
36.7%
31.8%
54.2%
54.7%
78%
71.4%
29.8
29.5
15.8
18.5
7.9
8.3
12.3
15.4