Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 11 11 25 37 73
10 22 22 14 32 68
- Heidelberg - Hamburg

Số liệu đội bóng

27/57(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/34(20.6%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
3
8
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/13(7.7%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    15
    4/10
    6/6
  • Ivey B.
    Ivey B.
    30
    12/15
    2/3
Board
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    7
    0
  • Turudic B.
    Turudic B.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Barcello A.
    Barcello A.
    9
    2
    21
  • Ivey B.
    Ivey B.
    1
    5
    27

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-13 2-7 4-4 2 1 2 -7 14
21 1-2 0-0 3-4 5 9 5 +22 5
33 4-10 1-4 6-6 7 3 2 +10 15
20 5-10 0-2 0-0 2 0 0 +2 10
23 1-1 0-0 0-0 4 1 3 +15 2
22 4-6 0-2 0-0 0 0 2 -4 8
18 5-6 0-0 1-1 5 1 4 +22 11
12 0-4 0-2 0-0 0 0 1 -21 0
9 2-3 2-2 0-0 1 1 0 0 6
7 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
4 1-2 0-1 0-0 1 0 1 -4 2

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 12-15 4-7 2-3 2 1 5 +5 30
25 2-9 0-6 1-1 5 0 3 -3 5
11 0-4 0-3 0-0 2 0 1 -7 0
5 2-3 0-1 0-0 0 0 0 -10 4
18 0-2 0-0 0-0 5 1 1 -14 0
26 4-10 1-4 4-4 3 1 3 -1 13
21 1-5 1-4 0-0 4 0 1 -2 3
18 3-5 0-0 0-0 8 0 1 +11 6
17 1-6 1-4 0-0 1 0 2 -3 3
15 1-6 0-4 0-0 1 0 2 -3 2
9 0-1 0-1 2-2 0 0 2 +2 2