Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 79.7 77.7 2 3 67%
Chủ 3 2 1 90 85 5 6 67%
Khách 3 2 1 69.3 70.3 -1 3 67%
trận gần đây 6 4 2 79.7 77.7 2 67%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 81.7 81.8 -0.1 10 50%
Chủ 3 3 0 88.3 69 19.3 4 100%
Khách 3 0 3 75 94.7 -19.7 14 0%
trận gần đây 6 3 3 81.7 81.8 -0.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 69
Oldenburg
44
-
43
T
BBL
Oldenburg
58 - 79
Chemcats Chemnitz
26
-
38
T
BBL
Chemcats Chemnitz
89 - 91
Oldenburg
50
-
47
B
BBL
Oldenburg
83 - 81
Chemcats Chemnitz
39
-
30
B
BBL
Oldenburg
92 - 87
Chemcats Chemnitz
38
-
47
B
BBL
Chemcats Chemnitz
79 - 78
Oldenburg
39
-
38
T
BBL
Chemcats Chemnitz
92 - 98
Oldenburg
39
-
44
B
BBL
Oldenburg
119 - 73
Chemcats Chemnitz
60
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
105 - 59
Chemcats Chemnitz
44
-
31
B
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
T
BBL
Berlin
78 - 81
Chemcats Chemnitz
41
-
37
T
BC League
Chemcats Chemnitz
103 - 75
Lisboa e Benfica
57
-
33
T
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 77
RASTA Vechta
44
-
34
T
BC League
Tortona
87 - 81
Chemcats Chemnitz
47
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
86 - 90
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
Bayern
73 - 59
Chemcats Chemnitz
36
-
28
B
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 77
Oldenburg
45
-
34
B
BBL
Oldenburg
67 - 59
Bamberg
35
-
28
T
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
T
GBC
skyliners
85 - 79
Oldenburg
43
-
26
B
BBL
Hamburg
87 - 78
Oldenburg
41
-
43
B
BBL
Berlin
105 - 70
Oldenburg
48
-
39
B
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
T
GBC
Tubingen
63 - 91
Oldenburg
38
-
44
T
BBL
Oldenburg
81 - 93
Hamburg
47
-
46
B
BBL
Oldenburg
107 - 84
Bamberg
46
-
44
T

47.4%
44.3%
34.4%
29.9%
55.7%
57.3%
68.4%
75.8%
29
31.6
18.5
18.4
8.1
8.7
14.4
14.3