Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 20 21 46 87
20 19 23 16 39 78
- Chemnitz - Oldenburg

Số liệu đội bóng

33/59(55.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
25
17
Kiến tạo
21
4
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    28
    11/13
    2/3
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    27
    10/18
    0/0
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    5
    5
    0
  • Konontsuk A.
    Konontsuk A.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    7
    3
    30
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    5
    1
    40

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 11-13 4-5 2-3 4 7 3 0 28
10 2-6 0-2 0-0 1 1 2 0 4
31 1-5 0-4 3-4 4 2 3 0 5
22 5-8 1-2 2-4 4 0 0 0 13
26 3-7 3-6 0-0 5 3 1 0 9
26 2-8 0-3 0-0 4 2 3 0 4
21 5-6 2-2 0-0 4 1 4 0 12
15 1-3 0-2 0-0 1 1 1 0 2
15 3-3 2-2 2-2 5 0 2 0 10

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-18 7-13 0-0 0 5 1 0 27
23 2-9 2-5 0-0 2 5 3 0 6
25 2-7 1-3 2-2 8 3 3 0 7
22 1-3 0-1 2-2 2 1 2 0 4
19 6-8 0-0 3-5 4 1 1 0 15
26 3-5 0-1 0-0 3 2 1 0 6
18 2-5 0-2 1-2 0 2 2 0 5
15 1-5 1-5 0-0 1 0 1 0 3
8 0-0 0-0 5-6 3 2 2 0 5