Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 0 5 75.4 96.8 -21.4 17 0%
Chủ 2 0 2 76.5 97.5 -21 17 0%
Khách 3 0 3 74.7 96.3 -21.6 17 0%
trận gần đây 5 0 5 75.4 96.8 -21.4 0%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 82.9 82.3 0.6 6 57%
Chủ 3 1 2 74.3 80.3 -6 12 33%
Khách 4 3 1 89.2 83.8 5.4 1 75%
trận gần đây 7 4 3 82.9 82.3 0.6 57%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
94 - 91
Heidelberg
44
-
45
T
BBL
Heidelberg
109 - 113
Gottingen
49
-
45
T
FC
Gottingen
68 - 100
Heidelberg
42
-
51
B
BBL
Heidelberg
84 - 74
Gottingen
35
-
37
B
BBL
Gottingen
87 - 81
Heidelberg
41
-
38
T
BBL
Gottingen
70 - 82
Heidelberg
28
-
36
B
BBL
Heidelberg
80 - 96
Gottingen
34
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
B
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81 - 95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
72 - 100
skyliners
30
-
55
B
GBC
Hagen
80 - 83
Gottingen
41
-
43
T
FC
SYNTAINICS MBC
79 - 68
Gottingen
35
-
38
B
BBL
Hamburg
79 - 66
Gottingen
40
-
27
B
BBL
Gottingen
88 - 92
SYNTAINICS MBC
41
-
51
B
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
B
BBL
skyliners
72 - 95
Heidelberg
39
-
43
T
BBL
Heidelberg
76 - 95
Telekom
44
-
45
B
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
65 - 72
Heidelberg
31
-
38
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 108
Heidelberg
41
-
59
T
BBL
Heidelberg
80 - 74
RASTA Vechta
47
-
45
T
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
B
GBC
Heidelberg
96 - 89
Hamburg
42
-
36
T
FC
BC Nokia
68 - 87
Heidelberg
33
-
49
T

41.3%
45.3%
31.4%
34.9%
48.1%
52.7%
72%
75.1%
30.6
29.8
14.4
14.9
6.6
7.9
12.4
12.6