Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 17 18 18 37 73
23 18 21 33 41 95
- Gottingen - Heidelberg

Số liệu đội bóng

24/70(34.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/72(51.4%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
14
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
6
21
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hammond D.
    Hammond D.
    14
    5/13
    1/1
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    30
    12/17
    4/4
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    9
    5
    4
  • Barcello A.
    Barcello A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    3
    4
    27
  • Barcello A.
    Barcello A.
    6
    3
    25

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-8 1-7 4-4 0 3 1 0 7
21 1-5 0-3 0-0 0 2 2 0 2
28 4-8 0-2 4-4 2 2 1 0 12
23 0-8 0-3 2-2 5 2 3 0 2
17 2-7 0-0 2-4 9 0 1 0 6
23 5-13 3-8 1-1 5 1 3 0 14
18 3-7 1-2 2-2 7 0 3 0 9
16 5-8 1-2 1-2 4 1 3 0 12
12 0-0 0-0 0-2 1 3 1 0 0
9 3-6 0-1 3-3 3 0 3 0 9
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-8 1-4 6-6 6 6 2 0 13
23 4-10 1-5 0-0 1 2 2 0 9
30 12-17 2-4 4-4 5 0 2 0 30
25 3-9 1-1 1-1 5 5 3 0 8
17 2-2 0-0 1-2 5 1 4 0 5
30 6-12 1-4 0-0 3 4 3 0 13
19 3-6 1-3 1-1 4 2 1 0 8
14 1-2 0-1 0-0 4 0 2 0 2
8 3-4 1-2 0-0 2 0 2 0 7
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 0 0