Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 1 23 80.4 95.6 -15.2 17 4%
Chủ 12 1 11 80.4 97.3 -16.9 17 8%
Khách 12 0 12 80.4 93.9 -13.5 17 0%
trận gần đây 10 0 10 81.4 94 -12.6 0%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 13 12 81 82 -1 8 52%
Chủ 12 9 3 83.7 79.9 3.8 7 75%
Khách 13 4 9 78.6 83.8 -5.2 10 31%
trận gần đây 10 7 3 82.8 83.2 -0.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Hamburg
79 - 66
Gottingen
40
-
27
B
BBL
Gottingen
118 - 123
Hamburg
54
-
41
B
BBL
Gottingen
71 - 98
Hamburg
35
-
55
B
BBL
Hamburg
82 - 91
Gottingen
37
-
35
T
BBL
Gottingen
83 - 80
Hamburg
43
-
43
T
BBL
Hamburg
83 - 46
Gottingen
42
-
30
B
BBL
Hamburg
93 - 91
Gottingen
49
-
40
B
BBL
Gottingen
94 - 98
Hamburg
47
-
49
B
BBL
Gottingen
101 - 95
Hamburg
58
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
80 - 97
Oliver
31
-
55
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
B
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
B
BBL
Gottingen
66 - 86
RASTA Vechta
31
-
60
B
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
Gottingen
51
-
34
B
BBL
Gottingen
72 - 91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
B
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
B
BBL
Gottingen
80 - 94
SYNTAINICS MBC
38
-
53
B
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
88 - 81
Heidelberg
41
-
44
T
BBL
Telekom
93 - 96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86 - 73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92 - 77
Hamburg
54
-
34
B
ULEB
Hamburg
80 - 62
Olimpija
41
-
36
T
BBL
Hamburg
91 - 82
Gottingen
56
-
41
T

42.5%
45.9%
31.8%
34.3%
50.3%
54.9%
67.5%
65.7%
31.2
33.6
15.4
15.4
6.2
8
13.1
14