Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 12 22 41 75
20 27 23 22 47 92
- Gottingen - Hamburg

Số liệu đội bóng

25/69(36.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/66(50.0%)
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/17(47.1%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/30(60.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
43
17
Kiến tạo
26
8
Cướp bóng
14
1
Chắn bóng trên không
3
30
Phạm lỗi
23
18
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
5
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hammond D.
    Hammond D.
    20
    6/13
    7/9
  • Stove J.
    Stove J.
    15
    5/9
    3/3
Board
  • Ohams C.
    Ohams C.
    14
    10
    4
  • Kuath K.
    Kuath K.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    4
    4
    27
  • Lottie J.
    Lottie J.
    5
    3
    19

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-8 1-6 0-0 2 3 2 0 5
12 1-4 0-1 2-4 1 1 5 0 4
29 4-9 0-0 5-6 14 2 3 0 13
28 2-7 1-4 0-0 1 2 4 0 5
22 0-2 0-1 0-0 2 1 4 0 0
27 4-13 2-6 5-5 4 4 2 0 15
23 6-13 1-5 7-9 1 2 4 0 20
21 4-7 0-1 0-0 5 2 4 0 8
8 1-3 1-2 0-0 3 0 2 0 3
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
1 0-2 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-9 2-3 3-3 2 4 4 0 15
21 4-7 2-4 4-6 6 4 1 0 14
27 4-10 1-4 0-1 5 3 1 0 9
25 4-8 2-4 3-4 6 3 1 0 13
22 6-12 0-0 1-1 12 4 2 0 13
19 5-9 0-0 1-4 1 5 3 0 11
19 0-2 0-1 2-2 1 1 2 0 2
16 0-2 0-0 1-2 3 0 4 0 1
14 3-5 0-0 0-3 4 2 4 0 6
4 2-2 1-1 1-2 0 0 0 0 6
3 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2