Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Storm
77
-
85
Sparks
43
-
49
T
WNBA
Storm
83
-
80
Sparks
51
-
41
B
WNBA
Storm
81
-
68
Sparks
47
-
28
B
WNBA
Sparks
81
-
53
Storm
45
-
27
T
WNBA
Storm
71
-
62
Sparks
38
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
91
-
62
Mercury
44
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
72
-
78
Sparks
36
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
B
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
103
-
77
Storm
49
-
43
B
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
B
WNBA
Fever
90
-
86
Storm
46
-
38
B
WNBA
Sky
102
-
79
Storm
50
-
40
B
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
T
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
B