Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 13 28 18 38 84
26 18 18 17 44 79
- Los Angeles Sparks - Seattle Storm

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dearica Hamby
    Dearica Hamby
    17
    7/9
    2/2
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    14
    5/8
    3/4
Board
  • Dearica Hamby
    Dearica Hamby
    9
    6
    3
  • Monique Billings
    Monique Billings
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Dearica Hamby
    Dearica Hamby
    5
    3
    15
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    3
    20

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-6 2-5 4-4 4 2 1 0 10
14 4-10 2-5 0-0 0 2 1 0 10
14 4-5 1-1 1-2 3 2 1 0 10
12 2-2 0-0 0-0 0 2 1 0 4
19 3-6 3-6 0-0 3 2 1 0 9
15 7-9 1-2 2-2 9 5 2 0 17
12 1-4 0-0 2-2 0 2 0 0 4
10 1-4 0-2 0-0 0 0 0 0 2
21 4-8 1-2 2-2 3 0 2 0 11
11 1-3 0-0 1-2 2 1 0 0 3
20 4-9 0-2 2-2 4 0 0 0 10
20 2-7 1-1 2-2 5 0 4 0 7
14 2-6 0-3 3-4 2 0 1 0 7
13 0-1 0-1 3-4 2 4 2 0 3
10 2-4 0-1 0-0 1 0 0 0 4
10 4-5 1-1 0-0 0 0 0 0 9
8 0-5 0-4 0-0 0 2 1 0 0
8 0-2 0-0 0-0 2 1 0 0 0
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
5 1-1 0-0 0-0 6 0 0 0 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
5 0-1 0-1 1-2 3 0 1 0 1
4 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 0-0 1-1 0 0 2 0 3
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Seattle Storm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-8 1-3 3-4 4 5 1 0 14
17 4-11 2-5 2-2 0 2 1 0 12
10 2-3 2-3 4-4 4 1 0 0 10
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
19 2-6 1-3 0-0 0 0 1 0 5
16 1-6 0-0 2-2 2 2 0 0 4
11 3-4 3-4 0-0 0 1 0 0 9
6 2-3 0-1 0-0 3 4 1 0 4
14 2-4 0-0 1-2 2 1 1 0 5
23 4-12 4-9 0-0 1 4 1 0 12
19 6-9 1-2 0-0 0 2 2 0 13
17 0-1 0-1 1-2 4 1 1 0 1
12 1-5 0-3 3-3 0 1 3 0 5
11 1-3 0-0 0-0 2 0 1 0 2
10 1-1 0-0 2-2 2 1 3 0 4
9 2-5 0-1 0-0 2 0 0 0 4
9 1-2 0-1 1-2 2 0 1 0 3
9 1-5 0-2 0-0 2 1 1 0 2
9 1-2 1-1 0-0 1 0 2 0 3
6 0-0 0-0 1-2 2 2 1 0 1
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
3 1-1 0-0 0-0 5 0 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0