Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 81.2 | 84.1 | -2.9 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 80.7 | 85.7 | -5 | 6 | 33% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 81.5 | 83.3 | -1.8 | 4 | 33% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 81.2 | 84.1 | -2.9 | 33% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 78.8 | 83.9 | -5.1 | 4 | 45% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 86.2 | 84 | 2.2 | 2 | 80% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 72.7 | 83.8 | -11.1 | 5 | 17% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.7 | 83.4 | -4.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Mercury
74
-
77
Wings
42
-
35
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
T
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
T
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
B
WNBA
Wings
93
-
88
Mercury
53
-
39
T
WNBA
Mercury
84
-
94
Wings
41
-
44
T
WNBA
Mercury
59
-
77
Wings
33
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
81
-
80
Minnesota
38
-
35
T
WNBA
Storm
80
-
62
Mercury
46
-
33
B
WNBA
Mercury
87
-
68
Sparks
39
-
22
T
WNBA
Minnesota
95
-
71
Mercury
55
-
31
B
WNBA
Liberty
81
-
78
Mercury
47
-
44
B
WNBA
Sun
70
-
47
Mercury
38
-
25
B
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
98
Mercury
47
-
46
T
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
T