Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
14 18 22 24 12 32 90
14 21 21 22 19 35 97
- Dallas Wings - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    25
    9/27
    4/6
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    29
    9/22
    7/8
Board
  • Monique Billings
    Monique Billings
    11
    8
    3
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    10
    3
    50
  • Cloud N.
    Cloud N.
    7
    6
    44

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
50 9-27 3-11 4-6 7 10 3 0 25
33 4-10 2-6 1-1 2 2 1 0 11
47 5-13 1-4 1-1 3 0 4 0 12
47 5-7 0-1 0-0 11 3 4 0 10
36 9-14 0-0 2-4 9 4 6 0 20
16 2-3 0-1 0-0 3 3 2 0 4
13 3-3 0-0 2-2 1 2 1 0 8
5 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 2-6 1-2 2-2 4 7 4 0 7
44 9-22 4-11 7-8 3 1 4 0 29
30 3-8 0-3 0-0 3 1 4 0 6
38 11-16 0-1 2-3 9 5 1 0 24
27 2-5 2-5 1-3 2 3 2 0 7
13 1-1 0-0 0-0 0 1 0 0 2
11 1-1 0-0 0-1 1 0 1 0 2

Dallas Wings
Phoenix Mercury

Dallas Wings

  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    Injured
  • Jaelyn Brown
    Jaelyn Brown
    Other
  • Natasha Howard
    Natasha Howard
    Injured

Phoenix Mercury