Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 80 | 89 | -9 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 80 | 89 | -9 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 80 | 89 | -9 | 0% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 92 | 81 | 11 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 92 | 81 | 11 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 92 | 81 | 11 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
B
WNBA
Mercury
91
-
71
Dream
43
-
36
T
WNBA
Dream
78
-
65
Mercury
45
-
33
B
WNBA
Mercury
75
-
85
Dream
41
-
41
B
WNBA
Mercury
90
-
88
Dream
38
-
36
T
WNBA
Dream
82
-
54
Mercury
50
-
23
B
WNBA
Dream
75
-
76
Mercury
48
-
34
T
WNBA
Dream
69
-
84
Mercury
32
-
39
T
WNBA
Mercury
92
-
81
Dream
40
-
35
T
WNBA
Mercury
96
-
80
Dream
44
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
80
Mercury
42
-
41
B
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
B
WNBA
Storm
85
-
59
Mercury
45
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
85
Mercury
53
-
41
B
WNBA
Mercury
73
-
94
Las Vegas Aces
31
-
48
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
B
WNBA
Sun
84
-
74
Mercury
38
-
41
B
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
B
WNBA
Mercury
74
-
77
Wings
42
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
T