Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 22 23 43 88
15 22 23 25 37 85
- Phoenix Mercury - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    38
    11/20
    13/16
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    22
    8/12
    3/6
Board
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    11
    7
    4
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    5
    1
    31
  • Haley Jones
    Haley Jones
    5
    2
    20

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-6 0-0 3-4 2 5 5 0 7
32 11-20 3-5 13-16 6 1 4 0 38
21 1-6 0-3 0-0 3 1 1 0 2
21 3-4 0-0 1-1 11 2 1 0 7
25 3-5 2-3 2-2 6 2 3 0 10
15 1-4 0-2 3-3 1 3 2 0 5
9 1-2 0-0 0-0 1 0 2 0 2
7 0-3 0-2 0-0 1 1 0 0 0
6 1-1 0-0 0-0 0 0 2 0 2

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-15 5-9 2-4 9 2 4 0 21
20 1-4 0-1 0-0 1 5 4 0 2
33 8-12 3-4 3-6 6 2 1 0 22
23 5-13 1-4 7-8 6 0 4 0 18
26 2-7 0-1 2-2 3 4 4 0 6
19 2-6 1-2 5-5 1 4 1 0 10
12 1-3 0-0 0-0 2 1 2 0 2
12 0-1 0-1 0-0 1 2 0 0 0
7 0-2 0-1 2-2 0 1 1 0 2
4 1-3 0-0 0-0 4 0 0 0 2

Phoenix Mercury
Nữ Atlanta Dream

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    Injured

Nữ Atlanta Dream

  • Lorela Cubaj
    Lorela Cubaj
    Injured
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    Injured