Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 49 | 38 | 11 | 105.4 | 96.8 | 8.6 | 3 | 78% |
Chủ | 23 | 21 | 2 | 110.5 | 96.5 | 14 | 4 | 91% |
Khách | 26 | 17 | 9 | 100.8 | 97 | 3.8 | 2 | 65% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.4 | 101.5 | -0.1 | 60% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 49 | 18 | 31 | 103.4 | 106.8 | -3.4 | 16 | 37% |
Chủ | 25 | 12 | 13 | 104.2 | 104.6 | -0.4 | 16 | 48% |
Khách | 24 | 6 | 18 | 102.5 | 109.2 | -6.7 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 100.8 | 104.8 | -4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
112
XinJiang
51
-
54
T
CBA
XinJiang
93
-
79
Jilin Northeast Tige
47
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
B
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
B
CBA
XinJiang
96
-
117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
86
XinJiang
34
-
37
B
CBA
XinJiang
109
-
99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
119
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
97
XinJiang
44
-
45
T
CBA
XinJiang
97
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
115
-
93
XinJiang
58
-
45
B
CBA
LiaoNing
96
-
85
XinJiang
43
-
48
B
CBA
XinJiang
94
-
91
BeiJing
41
-
48
T
CBA
XinJiang
119
-
106
ShangHai
72
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
109
XinJiang
29
-
48
T
CBA
Guangzhou
108
-
96
XinJiang
56
-
49
B
CBA
Shenzhen
97
-
102
XinJiang
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
B
CBA
XinJiang
102
-
95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
XinJiang
130
-
121
Shandong Heroes
66
-
68
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
110
NanJing TongXi DaShe
53
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
B
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
103
-
93
Jilin Northeast Tige
52
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
100
-
115
Guangzhou
57
-
63
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
97
BeiJing
39
-
57
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
113
Jilin Northeast Tige
70
-
62
B
CBA
LiaoNing
119
-
97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
B