Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 30 36 42 69 147
36 22 25 24 58 107
- Xinjiang - Jilin

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    28
    6/11
    4/5
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    21
    2/6
    11/13
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    11
    8
    3
  • Wu Changze
    Wu Changze
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    10
    4
    35
  • Jiang Weize
    Jiang Weize
    9
    4
    22

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
14 2-2 0-1 0-0 1 3 6 0 4
38 6-11 4-8 4-5 7 1 2 0 28
35 7-11 1-3 3-8 11 10 2 0 20
15 0-0 1-2 2-4 5 10 0 0 5
13 5-5 0-0 0-0 2 1 2 0 10
25 12-12 0-0 3-6 10 2 2 0 27
23 6-7 0-3 7-7 4 10 3 0 19
23 0-0 4-4 2-2 1 3 2 0 14
15 0-0 1-2 0-0 2 1 6 0 3
14 1-1 0-2 0-0 2 1 2 0 2
10 3-5 0-0 0-0 4 2 3 0 6
9 4-4 0-0 1-2 1 2 1 0 9

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 0-3 2-5 1-2 0 4 5 0 7
19 2-6 2-7 11-13 3 1 4 0 21
28 1-2 1-3 2-2 0 2 2 0 7
14 1-2 1-1 2-2 4 1 1 0 7
28 1-1 5-11 0-0 2 1 4 0 17
22 0-4 3-4 3-3 2 9 2 0 12
21 1-1 1-2 0-0 4 0 1 0 5
21 2-3 4-8 0-0 2 1 1 0 16
19 1-3 0-0 2-4 2 0 3 0 4
18 1-3 0-2 4-4 0 1 1 0 6
10 0-1 0-3 1-2 2 2 1 0 1
9 2-2 0-0 0-0 1 1 1 0 4

Xinjiang
Jilin

Xinjiang

  • Fibula
  • Xuhang Zhu
    Xuhang Zhu
    Foot

Jilin