Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 20 | 24 | 103.7 | 106.1 | -2.4 | 13 | 45% |
Chủ | 20 | 14 | 6 | 107.7 | 102.1 | 5.6 | 12 | 70% |
Khách | 24 | 6 | 18 | 100.4 | 109.4 | -9 | 13 | 25% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 111.8 | 112 | -0.2 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 35 | 9 | 106 | 96.8 | 9.2 | 2 | 80% |
Chủ | 21 | 19 | 2 | 110.9 | 96.3 | 14.6 | 3 | 90% |
Khách | 23 | 16 | 7 | 101.5 | 97.2 | 4.3 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 105.4 | 100.8 | 4.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
XinJiang
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
60
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
93
XinJiang
62
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
84
-
120
XinJiang
36
-
61
B
CBA
XinJiang
92
-
86
NanJing TongXi DaShe
52
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
109
XinJiang
48
-
51
B
CBA
XinJiang
119
-
94
NanJing TongXi DaShe
54
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
108
-
112
XinJiang
52
-
60
B
CBA
XinJiang
116
-
94
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85
-
99
XinJiang
46
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106
-
111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
79
ZheJiang Guangsha
52
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
97
NanJing TongXi DaShe
50
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
138
-
112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
108
-
96
XinJiang
56
-
49
B
CBA
Shenzhen
97
-
102
XinJiang
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
B
CBA
XinJiang
102
-
95
Beijing Royal Fighte
45
-
49
T
CBA
XinJiang
130
-
121
Shandong Heroes
66
-
68
T
CBA
XinJiang
117
-
98
QingDao
33
-
43
T
CBA
ShanXi
111
-
108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87
-
103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84
-
110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
98
-
102
XinJiang
60
-
51
T