Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 14 28 20 29 77
29 19 29 32 48 109
- Nanjing Tongxi - Xinjiang

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blakeney A.
    Blakeney A.
    12
    3/7
    0/0
  • Qi Lin
    Qi Lin
    31
    7/10
    2/2
Board
  • Fall T.
    Fall T.
    8
    7
    1
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    4
    1
    34
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    10
    0
    28

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-9 1-4 3-3 6 4 1 0 8
25 3-7 2-7 0-0 4 4 1 0 12
20 1-4 0-0 3-6 5 3 5 0 5
8 0-0 1-1 0-0 1 0 2 0 3
21 5-7 0-0 1-1 6 0 2 0 11
31 2-5 1-6 2-2 2 2 0 0 9
30 2-6 0-1 4-4 4 1 0 0 8
21 2-4 1-3 1-2 1 2 4 0 8
17 3-3 0-0 3-7 8 0 5 0 9
9 0-0 0-2 2-2 1 2 1 0 2
4 0-0 0-0 2-2 1 0 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-1 0-1 0-0 6 3 3 0 0
42 7-10 5-11 2-2 5 1 3 0 31
35 9-12 0-5 3-5 11 4 1 0 21
28 6-12 0-0 4-4 6 10 2 0 16
20 3-6 0-0 4-4 4 0 6 0 10
24 0-0 2-5 2-2 3 2 3 0 8
18 4-9 0-2 2-4 2 9 2 0 10
17 1-5 0-0 0-0 2 2 4 0 2
12 2-3 1-4 0-0 2 0 0 0 7
11 1-4 0-0 0-0 2 0 2 0 2
5 1-1 0-2 0-0 2 1 1 0 2

Nanjing Tongxi
Xinjiang

Nanjing Tongxi

Xinjiang

  • Fibula
  • Xuhang Zhu
    Xuhang Zhu
    Foot