Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 31 7 106.1 95.5 10.6 1 82%
Chủ 18 16 2 110 94.9 15.1 3 89%
Khách 20 15 5 102.6 96.1 6.5 1 75%
trận gần đây 10 7 3 109.4 96.3 13.1 70%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 23 15 102.1 99.9 2.2 7 61%
Chủ 18 15 3 104.4 96.7 7.7 6 83%
Khách 20 8 12 100.1 102.7 -2.6 9 40%
trận gần đây 10 5 5 104.9 106.2 -1.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
T
CBA ASL
QingDao
86 - 105
XinJiang
44
-
51
T
CBA ASL
XinJiang
101 - 94
QingDao
50
-
46
T
CBA ASL
QingDao
74 - 105
XinJiang
39
-
57
T
CBA
QingDao
100 - 101
XinJiang
64
-
55
T
CBA
XinJiang
108 - 99
QingDao
60
-
49
T
CBA
QingDao
100 - 119
XinJiang
63
-
52
T
CBA
XinJiang
92 - 89
QingDao
48
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
111 - 108
XinJiang
49
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 103
XinJiang
47
-
52
T
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
T
CBA
Shandong Heroes
98 - 102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
XinJiang
134 - 94
Ningbo Rockets
65
-
36
T
CBA
XinJiang
121 - 92
SiChuan
57
-
46
T
CBA
XinJiang
98 - 101
Shenzhen
51
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
107 - 87
XinJiang
47
-
41
B
CBA
FuJian
87 - 97
XinJiang
45
-
50
T
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
115 - 111
QingDao
54
-
60
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 102
QingDao
58
-
54
B
CBA
QingDao
84 - 110
XinJiang
45
-
67
B
CBA
QingDao
109 - 93
FuJian
48
-
51
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 103
QingDao
51
-
55
T
CBA
QingDao
119 - 114
Tianjin Pioneers
52
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
CBA
FuJian
92 - 105
QingDao
49
-
52
T
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
B

53.4%
56.1%
35.3%
37.5%
79.5%
195.8%
76.7%
74.2%
44.9
39.2
27.1
24.4
10
5.5
13.4
14.6