Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 17 40 44 33 117
19 24 23 32 43 98
- Xinjiang - Qingdao

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    30
    4/6
    4/5
  • Powell M.
    Powell M.
    22
    5/11
    6/7
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    11
    9
    2
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    9
    0
    22
  • Powell M.
    Powell M.
    9
    6
    35

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 0-3 0-0 0-0 3 0 6 0 0
43 4-6 6-11 4-5 4 1 1 0 30
36 7-16 2-2 1-3 11 5 2 0 21
12 1-9 0-0 0-0 3 1 0 0 2
14 1-3 0-0 0-2 5 1 0 0 2
27 2-5 3-4 0-0 9 2 1 0 13
22 6-11 0-0 2-4 10 1 3 0 14
22 3-10 3-3 7-7 2 9 1 0 22
13 3-4 0-3 1-2 2 3 1 0 7
11 0-2 0-0 0-0 2 1 2 0 0
11 0-3 2-3 0-0 2 1 0 0 6
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-11 2-9 6-7 7 9 2 0 22
42 3-5 2-8 0-0 5 1 3 0 12
31 2-4 3-6 0-0 1 0 4 0 13
13 0-1 1-1 0-0 1 0 4 0 3
36 5-13 0-1 4-4 13 8 2 0 14
34 2-7 1-3 5-6 10 0 1 0 12
13 1-2 0-2 0-0 1 1 2 0 2
11 2-2 0-0 2-2 2 0 6 0 6
9 2-2 0-2 0-0 3 0 2 0 4
6 2-2 0-0 0-0 1 0 1 0 4
2 0-0 1-1 0-0 1 0 0 0 3
2 0-0 1-1 0-0 0 0 0 0 3

Xinjiang
Qingdao

Xinjiang

  • Rui Zhao
    Rui Zhao
    Fibula

Qingdao