Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 11 3 102.6 95.2 7.4 3 79%
Chủ 5 4 1 104 94.2 9.8 10 80%
Khách 9 7 2 101.9 95.8 6.1 2 78%
trận gần đây 10 8 2 103.9 95.4 8.5 80%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 109.3 111.4 -2.1 13 43%
Chủ 7 4 3 104.3 104.9 -0.6 12 57%
Khách 7 2 5 114.3 118 -3.7 13 29%
trận gần đây 10 4 6 110.2 115.4 -5.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
XinJiang
104 - 92
FuJian
57
-
51
T
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
B
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
B
CBA
FuJian
134 - 140
XinJiang
62
-
68
T
CBA
XinJiang
145 - 116
FuJian
72
-
61
T
CBA
XinJiang
83 - 90
FuJian
35
-
47
B
CBA
XinJiang
130 - 102
FuJian
73
-
47
T
CBA
FuJian
92 - 126
XinJiang
39
-
67
T
CBA
FuJian
106 - 101
XinJiang
48
-
55
B
CBA
XinJiang
132 - 118
FuJian
72
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
T
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
T
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
99 - 91
Shenzhen
53
-
53
T
CBA
XinJiang
91 - 102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
Shenzhen
91 - 104
XinJiang
49
-
54
T
CBA
Ningbo Rockets
113 - 118
XinJiang
60
-
54
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
130 - 117
FuJian
79
-
41
B
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B
CBA
Shenzhen
129 - 112
FuJian
74
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
B
CBA
FuJian
94 - 84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
128 - 104
FuJian
71
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
T
CBA
FuJian
110 - 119
Chouzhou Bank
52
-
64
B
CBA
FuJian
110 - 89
Suzhou Dragons
57
-
40
T

54.6%
51.9%
30.8%
39.4%
90.1%
77.4%
69.9%
79.7%
45.6
37.8
23.7
19.6
9.3
10.2
12.4
13.8