Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
37 33 28 27 70 125
23 29 30 27 52 109
- Xinjiang - Fujian

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    25
    3/4
    4/4
  • Young J.
    Young J.
    33
    4/7
    13/14
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    17
    14
    3
  • Liang Yingqi
    Liang Yingqi
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    10
    3
    36
  • Young J.
    Young J.
    4
    2
    25

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-4 5-7 4-4 3 5 4 0 25
25 0-1 1-10 0-0 2 5 0 0 3
36 6-11 0-7 7-10 17 10 1 0 19
28 1-2 3-7 2-2 2 0 1 0 13
20 6-7 0-0 0-0 12 1 1 0 12
18 1-2 0-0 1-2 1 1 4 0 3
18 2-2 1-5 2-3 0 5 2 0 9
17 4-6 0-0 4-4 3 1 3 0 12
13 0-0 4-7 2-2 6 0 2 0 14
9 2-4 1-2 0-0 1 2 1 0 7
7 2-2 0-2 0-0 2 1 0 0 4
7 2-4 0-0 0-0 4 1 1 0 4

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-6 2-8 0-0 3 3 3 0 12
10 0-1 0-0 0-0 0 2 1 0 0
23 5-7 0-0 1-5 7 0 2 0 11
18 1-2 1-2 0-0 2 2 0 0 5
6 2-3 0-1 2-2 1 0 0 0 6
30 0-4 0-1 0-0 2 2 3 0 0
30 1-2 3-5 0-0 5 0 3 0 11
26 4-4 3-11 4-4 6 3 2 0 21
25 4-7 4-11 13-14 3 4 4 0 33
19 0-1 0-2 0-0 5 1 4 0 0
17 2-2 2-4 0-0 0 0 3 0 10

Xinjiang
Fujian

Xinjiang

Fujian

  • Chen Linjian
    Chen Linjian
    Leg