Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 18 19 80 85.1 -5.1 3 49%
Chủ 19 8 11 80.5 87.4 -6.9 4 42%
Khách 18 10 8 79.6 82.6 -3 3 56%
trận gần đây 10 5 5 79.9 85 -5.1 50%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 9 27 76.6 83.8 -7.2 6 25%
Chủ 18 8 10 79.2 79.6 -0.4 5 44%
Khách 18 1 17 73.9 88 -14.1 6 6%
trận gần đây 10 2 8 76.5 84.8 -8.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
T
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Mercury
90 - 81
Minnesota
57
-
40
B
WNBA
Mercury
77 - 86
Minnesota
40
-
42
T
WNBA
Minnesota
118 - 107
Mercury
47
-
45
T
WNBA
Minnesota
100 - 88
Mercury
60
-
48
T
WNBA
Mercury
71 - 84
Minnesota
40
-
36
T
WNBA
Mercury
68 - 99
Minnesota
41
-
59
T
WNBA
Mercury
76 - 82
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Minnesota
75 - 77
Mercury
24
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91 - 85
Dream
43
-
43
T
WNBA
Mystics
83 - 72
Minnesota
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
76 - 111
Liberty
35
-
65
B
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
T
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
T
WNBA
Minnesota
74 - 88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Storm
70 - 78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Fever
91 - 73
Minnesota
45
-
35
B
WNBA
Sky
79 - 88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66 - 76
Liberty
42
-
41
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
B
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
B
WNBA
Mercury
74 - 77
Wings
42
-
35
B
WNBA
Sparks
91 - 62
Mercury
44
-
30
B
WNBA
Mercury
73 - 83
Fever
32
-
40
B
WNBA
Mercury
63 - 85
Liberty
38
-
43
B
WNBA
Storm
81 - 71
Mercury
51
-
35
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
T
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
B

43.4%
47.3%
34.8%
29.8%
47.3%
54.7%
84.3%
76.1%
34.2
29.5
20.4
19.1
5.9
5.4
13.1
13