Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 28 17 41 86
20 21 13 19 41 73
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    23
    9/20
    3/3
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    32
    13/22
    3/4
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    16
    10
    6
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    5
    3
    35
  • Sug Sutton
    Sug Sutton
    5
    1
    34

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-20 2-8 3-3 2 4 4 0 23
25 1-6 1-2 0-0 3 4 5 0 3
35 8-16 0-0 6-7 16 5 4 0 22
32 2-8 0-2 3-4 4 3 0 0 7
19 2-4 2-2 0-0 4 1 3 0 6
9 2-5 0-0 1-2 1 1 3 0 5
7 1-2 1-2 0-0 0 2 1 0 3
4 2-3 2-3 1-1 0 0 1 0 7

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-10 0-2 1-1 1 5 3 0 5
31 13-22 3-4 3-4 2 4 3 0 32
31 3-9 1-2 2-2 2 1 4 0 9
14 0-3 0-0 0-0 9 0 4 0 0
31 4-11 0-0 9-11 10 3 2 0 17
15 0-2 0-1 1-2 5 0 3 0 1
11 1-4 1-2 0-0 0 0 0 0 3

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Lindsay Allen
    Lindsay Allen
    Left thumb fracture
  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    Ankle

Phoenix Mercury

  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Concussion
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other
  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Foot