Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 13 11 85 85.1 -0.1 3 54%
Chủ 12 6 6 85.5 85.3 0.2 4 50%
Khách 12 7 5 84.4 84.8 -0.4 3 58%
trận gần đây 10 7 3 85 78.4 6.6 70%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 12 12 81.1 80.3 0.8 4 50%
Chủ 12 8 4 85.3 79.2 6.1 3 67%
Khách 12 4 8 76.8 81.4 -4.6 6 33%
trận gần đây 10 3 7 83.5 88.3 -4.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Mystics
88 - 76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
B
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
B
WNBA
Mystics
70 - 50
Dream
34
-
25
B
WNBA
Dream
73 - 78
Mystics
44
-
44
B
WNBA
Dream
88 - 69
Mystics
54
-
36
T
WNBA
Mystics
82 - 74
Dream
40
-
34
B
WNBA
Mystics
96 - 93
Dream
38
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Dream
82 - 73
Minnesota
54
-
37
T
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97 - 92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
93 - 86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Wings
89 - 72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
B

44.3%
45%
35.5%
30.6%
48.3%
51.9%
75%
80.3%
38.9
29.6
19.3
18.6
6.8
8
12.9
12