Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 16 24 40 80
22 19 12 20 41 73
- Nữ Atlanta Dream - Washington Mystics

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allisha Gray
    Allisha Gray
    27
    8/11
    8/8
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    25
    8/19
    8/9
Board
  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    9
    9
    0
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    5
    1
    25
  • Cloud N.
    Cloud N.
    4
    2
    31

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-11 3-6 8-8 5 4 0 0 27
30 4-10 3-7 0-0 5 0 3 0 11
25 6-12 4-7 0-2 9 5 2 0 16
25 4-11 0-0 3-4 3 3 2 0 11
24 2-5 0-3 3-3 2 5 1 0 7
15 1-1 0-0 0-0 3 1 3 0 2
10 1-2 0-0 0-0 2 0 1 0 2
9 1-2 0-0 0-0 1 1 0 0 2
6 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 1-6 1-2 2-2 3 2 0 0 5
31 2-11 1-3 2-2 4 4 4 0 7
34 8-19 1-4 8-9 2 1 3 0 25
19 3-10 1-4 0-0 7 2 4 0 7
19 2-5 0-0 1-2 4 1 5 0 5
18 0-4 0-3 2-3 2 1 1 0 2
2 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Nữ Atlanta Dream
Washington Mystics

Nữ Atlanta Dream

Washington Mystics

  • Ariel Atkins
    Ariel Atkins
    Ankle
  • Kristi Toliver
    Kristi Toliver
    Foot
  • Elena Donne
    Elena Donne
    Ankle
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    Crotch