Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 10 | 85.8 | 82.6 | 3.2 | 2 | 57% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 86.5 | 82.4 | 4.1 | 2 | 73% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 85.2 | 82.8 | 2.4 | 2 | 42% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.4 | 79.7 | 7.7 | 70% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 81.9 | 79.9 | 2 | 4 | 52% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 85.3 | 79.2 | 6.1 | 3 | 67% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 78.2 | 80.6 | -2.4 | 6 | 36% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 88.2 | 87.9 | 0.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
B
WNBA
Wings
68
-
84
Mystics
34
-
37
B
WNBA
Mystics
86
-
94
Wings
44
-
41
T
WNBA
Mystics
76
-
75
Wings
19
-
35
B
WNBA
Mystics
77
-
82
Wings
43
-
34
T
WNBA
Wings
85
-
74
Mystics
46
-
30
T
WNBA
Mystics
94
-
101
Wings
44
-
38
T
WNBA
Wings
101
-
92
Mystics
56
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Wings
80
-
78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Wings
42
-
51
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84
-
69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Mystics
76
-
82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
96
-
88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
T