Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 25 22 43 90
12 17 22 11 29 62
- Dallas Wings - Washington Mystics

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogunbowale A.
    Ogunbowale A.
    18
    6/16
    2/2
  • Shatori Walker Kimbrough
    Shatori Walker Kimbrough
    14
    6/12
    0/0
Board
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    11
    10
    1
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Satou Sabally
    Satou Sabally
    10
    3
    33
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    4
    2
    29

Dallas Wings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-16 4-10 2-2 4 4 2 0 18
19 1-1 0-0 0-0 3 2 1 0 2
33 5-8 1-2 3-4 11 10 4 0 14
27 6-9 0-2 2-2 9 3 2 0 14
25 9-11 0-0 0-0 7 4 2 0 18
14 0-2 0-0 0-0 4 1 0 0 0
13 6-8 0-1 0-0 4 3 0 0 12
11 0-0 0-0 2-2 4 0 1 0 2
10 4-7 0-0 2-2 1 0 1 0 10
9 0-1 0-1 0-0 1 2 2 0 0

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-12 2-4 0-0 1 3 1 0 14
30 3-13 0-4 5-5 4 3 3 0 11
29 5-15 0-5 2-6 5 4 2 0 12
21 1-6 1-2 0-0 3 2 2 0 3
24 2-7 2-6 0-0 2 1 1 0 6
5 0-3 0-1 0-0 1 3 0 0 0

Dallas Wings
Washington Mystics

Dallas Wings

  • Diamond Deshields
    Diamond Deshields
    Knee
  • Lopez Senechal,Lou
    Lopez Senechal,Lou
    Knee

Washington Mystics

  • Kristi Toliver
    Kristi Toliver
    Foot
  • Elena Donne
    Elena Donne
    Ankle
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    Crotch
  • Ariel Atkins
    Ariel Atkins
    Ankle