Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 14 | 76.9 | 85.9 | -9 | 6 | 18% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 77.9 | 82.9 | -5 | 6 | 25% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 76.1 | 88.7 | -12.6 | 6 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 74.4 | 85.6 | -11.2 | 10% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 78.9 | 81.6 | -2.7 | 4 | 39% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 80.3 | 78.6 | 1.7 | 3 | 50% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 77.1 | 85.2 | -8.1 | 4 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.9 | 81.3 | -5.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
93
-
99
Sparks
44
-
44
B
WNBA
Sparks
94
-
71
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
B
WNBA
Mercury
90
-
80
Sparks
54
-
32
T
WNBA
Sparks
78
-
75
Mercury
42
-
40
B
WNBA
Mercury
81
-
74
Sparks
43
-
40
T
WNBA
Sparks
99
-
94
Mercury
56
-
45
B
WNBA
Mercury
88
-
79
Sparks
47
-
43
T
WNBA
Sparks
66
-
80
Mercury
36
-
44
T
WNBA
Sparks
85
-
80
Mercury
53
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75
-
64
Mercury
39
-
22
B
WNBA
Liberty
99
-
95
Mercury
53
-
46
B
WNBA
Mercury
76
-
86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
85
-
63
Fever
52
-
35
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
B
WNBA
Mercury
79
-
99
Las Vegas Aces
40
-
57
B
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
B
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
79
-
90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112
-
84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Sky
86
-
78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
63
Sparks
46
-
37
B
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Sparks
61
-
67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
72
-
77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
T