Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 17 19 42 78
14 22 14 22 36 72
- Phoenix Mercury - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    29
    12/18
    5/5
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    20
    10/15
    0/0
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    11
    8
    3
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    8
    0
    27
  • Zia Cooke
    Zia Cooke
    4
    2
    20

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-10 1-3 2-4 0 8 1 0 11
33 0-6 0-4 0-0 6 2 4 0 0
30 2-4 0-0 0-0 4 0 0 0 4
30 12-18 0-0 5-5 11 2 4 0 29
16 0-4 0-0 0-0 5 2 5 0 0
14 1-3 1-2 0-0 3 3 0 0 3
9 3-3 1-1 0-0 3 0 1 0 7

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-17 2-5 4-4 2 3 6 0 16
40 4-12 2-5 3-4 8 1 5 0 13
36 10-15 0-1 0-0 14 0 2 0 20
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
21 1-4 1-2 3-4 2 1 0 0 6
20 1-10 1-3 0-0 1 4 2 0 3
17 1-3 0-1 2-2 2 2 3 0 4

Phoenix Mercury
Los Angeles Sparks

Phoenix Mercury

  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Achilles tendon

Los Angeles Sparks

  • Chiney Ogwumike
    Chiney Ogwumike
    Foot
  • Katie Samuelson
    Katie Samuelson
    Other
  • Layshia Clarendon
    Layshia Clarendon
    Foot
  • Lexie Brown
    Lexie Brown
    Other
  • Nia Clouden
    Nia Clouden
    Knee
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    Foot