Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 87.1 | 80.3 | 6.8 | 1 | 73% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 87.4 | 80.3 | 7.1 | 2 | 71% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 86.8 | 80.2 | 6.6 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 90.8 | 83.2 | 7.6 | 70% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 12 | 76.6 | 85.8 | -9.2 | 6 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 77.9 | 82.9 | -5 | 6 | 25% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 75.1 | 89.1 | -14 | 6 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 74.7 | 85.4 | -10.7 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
T
WNBA
Mercury
76
-
62
Liberty
43
-
34
B
WNBA
Liberty
89
-
69
Mercury
35
-
27
T
WNBA
Mercury
84
-
81
Liberty
42
-
34
B
WNBA
Mercury
83
-
82
Liberty
37
-
41
B
WNBA
Liberty
64
-
80
Mercury
32
-
42
B
WNBA
Liberty
79
-
106
Mercury
42
-
55
B
WNBA
Mercury
83
-
85
Liberty
36
-
48
T
WNBA
Mercury
83
-
67
Liberty
45
-
38
B
WNBA
Liberty
67
-
96
Mercury
27
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
81
Liberty
49
-
42
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
76
-
86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
85
-
63
Fever
52
-
35
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
B
WNBA
Mercury
79
-
99
Las Vegas Aces
40
-
57
B
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
B
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
B
WNBA
Fever
82
-
85
Mercury
42
-
43
T
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
B