Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 27 25 21 53 99
13 33 23 26 46 95
- New York Liberty - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stewart B.
    Stewart B.
    43
    13/20
    14/16
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    21
    8/15
    5/6
Board
  • Stewart B.
    Stewart B.
    12
    11
    1
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Ionescu S.
    Ionescu S.
    9
    5
    32
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    6
    0
    29

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-9 2-4 3-4 7 9 2 0 11
32 3-8 1-3 1-2 2 7 2 0 8
37 13-20 3-4 14-16 12 6 2 0 43
27 6-10 2-4 0-0 0 1 4 0 14
30 4-8 1-4 4-4 4 2 4 0 13
14 1-4 0-2 0-0 1 2 2 0 2
10 2-4 2-3 0-0 1 0 4 0 6
9 0-0 0-0 2-2 2 0 0 0 2
3 0-2 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-11 2-3 0-1 4 6 3 0 14
28 2-3 0-0 0-0 2 1 6 0 4
27 4-5 2-3 2-2 0 0 4 0 12
31 8-15 0-1 5-6 8 2 2 0 21
24 7-13 0-2 5-6 3 2 3 0 19
11 1-4 0-2 0-0 1 3 1 0 2
8 0-2 0-0 0-0 1 2 2 0 0
6 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

New York Liberty
Phoenix Mercury

New York Liberty

  • Xu Han
    Xu Han
    Other
  • Stefanie Dolson
    Stefanie Dolson
    Ankle

Phoenix Mercury

  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other