Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 82.7 | 84 | -1.3 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 87 | 90 | -3 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 82.7 | 84 | -1.3 | 33% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 81.5 | 79.5 | 2 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 76 | 67.5 | 8.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
90
-
75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Sky
106
-
100
Dream
56
-
42
B
WNBA
Dream
65
-
73
Sky
31
-
39
B
WNBA
Dream
79
-
86
Sky
33
-
40
B
WNBA
Sky
83
-
90
Dream
33
-
43
T
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
26
-
46
B
WNBA
Sky
89
-
97
Dream
55
-
45
T
WNBA
Dream
67
-
92
Sky
37
-
46
B
WNBA
Dream
83
-
87
Sky
44
-
36
B
WNBA
Dream
75
-
87
Sky
42
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
90
Dream
47
-
44
B
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
B
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72
-
76
Sky
38
-
40
T