Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 27 16 40 83
13 12 24 16 25 65
- Nữ Atlanta Dream - Nữ Chicago Sky

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    20
    8/11
    2/4
  • Dana Evans
    Dana Evans
    11
    3/8
    4/4
Board
  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    8
    8
    0
  • Sika Kone
    Sika Kone
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    4
    1
    20
  • Dana Evans
    Dana Evans
    5
    1
    27

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-5 1-1 1-2 3 2 3 0 8
27 5-9 0-1 3-4 4 1 0 0 13
28 8-11 2-4 2-4 4 1 0 0 20
20 2-6 1-2 0-0 8 4 2 0 5
21 4-13 0-2 2-2 8 1 0 0 10
18 5-9 1-1 2-2 3 2 2 0 13
16 2-7 0-1 5-6 3 0 0 0 9
13 1-2 0-0 2-2 3 4 0 0 4
4 0-2 0-0 0-0 0 0 1 0 0
4 0-1 0-0 0-0 3 0 0 0 0

Nữ Chicago Sky

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-10 0-3 0-0 7 4 3 0 4
25 4-10 1-2 1-1 3 4 1 0 10
27 4-14 2-3 0-0 4 0 0 0 10
20 1-5 1-2 0-0 6 1 1 0 3
20 3-10 0-0 0-2 6 1 2 0 6
27 3-8 1-5 4-4 2 5 0 0 11
19 4-6 0-0 2-2 7 1 5 0 10
15 2-7 1-4 0-0 1 0 0 0 5
13 2-7 0-1 2-2 8 0 3 0 6

Nữ Atlanta Dream
Nữ Chicago Sky

Nữ Atlanta Dream

  • Danielle Robinson
    Danielle Robinson
    Knee
  • Illiana Rupert
    Illiana Rupert
    Other

Nữ Chicago Sky

  • Morgan Bertsch
    Morgan Bertsch
    Ankle
  • Ruthy Hebard
    Ruthy Hebard
    Other
  • Rebekah Gardner
    Rebekah Gardner
    Foot
  • Isabelle Harrison
    Isabelle Harrison
    Knee