Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 71 94 -23 5 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 1 0 1 71 94 -23 5 0%
trận gần đây 1 0 1 71 94 -23 0%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 77 66 11 2 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 3 0%
Khách 1 1 0 77 66 11 2 100%
trận gần đây 1 1 0 77 66 11 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Sky
86 - 50
Mercury
46
-
24
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sky
40
-
40
T
WNBA
Mercury
77 - 91
Sky
35
-
46
B
WNBA
Mercury
103 - 83
Sky
49
-
46
T
WNBA
Mercury
77 - 74
Sky
34
-
26
T
WNBA
Sky
83 - 84
Mercury
36
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
94 - 71
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Mercury
71 - 90
Sparks
38
-
48
B
WNBA
Storm
71 - 77
Mercury
43
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
117 - 80
Mercury
63
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
79 - 63
Mercury
42
-
37
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Mercury
86 - 74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Mercury
77 - 86
Minnesota
40
-
42
B
WNBA
Mercury
76 - 62
Liberty
43
-
34
T
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
66 - 77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74 - 82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81 - 56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
63 - 72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104 - 80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72 - 76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
85 - 77
Sun
47
-
32
T
WNBA
Sky
63 - 68
Sun
34
-
34
B
WNBA
Liberty
72 - 90
Sky
42
-
54
T

41.1%
43.2%
31.7%
34.2%
46%
47.5%
78.9%
77.1%
32.6
33
17.5
20.5
4.8
9.6
13.6
12.8