Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 17 18 16 35 69
18 23 19 15 41 75
- Phoenix Mercury - Nữ Chicago Sky

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    27
    9/13
    8/9
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    15
    4/13
    5/6
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    10
    10
    0
  • Elizabeth Williams
    Elizabeth Williams
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    3
    3
    22
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    7
    1
    36

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 1-1 1-3 0 2 3 0 6
29 2-6 0-1 0-0 3 1 3 0 4
19 0-3 0-2 2-2 3 2 2 0 2
31 9-13 1-1 8-9 10 1 4 0 27
30 5-9 1-1 2-4 1 2 0 0 13
22 0-0 0-0 1-2 10 3 2 0 1

Nữ Chicago Sky

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-11 2-5 0-2 6 7 0 0 12
33 5-13 1-3 2-3 4 5 1 0 13
28 4-13 2-2 5-6 5 1 5 0 15
24 4-6 0-0 0-0 7 2 1 0 8
26 5-11 0-0 0-0 8 3 5 0 10
16 2-5 0-2 2-4 3 0 3 0 6
13 1-5 1-2 4-4 1 1 4 0 7
12 2-3 0-0 0-0 5 0 3 0 4
7 0-3 0-1 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury
Nữ Chicago Sky

Phoenix Mercury

  • Megan Gustafson
    Megan Gustafson
    Other
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Knee
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Other

Nữ Chicago Sky

  • Ruthy Hebard
    Ruthy Hebard
    Other
  • Isabelle Harrison
    Isabelle Harrison
    Other
  • Yueru Li
    Yueru Li
    Knee
  • Sika Kone
    Sika Kone
    Other