Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 17 18 102.1 103.3 -1.2 11 49%
Chủ 17 9 8 104 104.9 -0.9 13 53%
Khách 18 8 10 100.2 101.8 -1.6 9 44%
trận gần đây 10 3 7 101.9 109.1 -7.2 30%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 18 17 104.2 105 -0.8 9 51%
Chủ 18 12 6 106.3 104.1 2.2 8 67%
Khách 17 6 11 102.1 106 -3.9 14 35%
trận gần đây 10 6 4 105.8 102.8 3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
ShanXi
116 - 100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 122
ShanXi
56
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 108
ShanXi
47
-
55
B
CBA
ShanXi
94 - 92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
B
CBA
ShanXi
100 - 115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 96
ShanXi
51
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 119
ShanXi
61
-
51
T
CBA
ShanXi
95 - 85
NanJing TongXi DaShe
50
-
49
B
CBA
ShanXi
92 - 86
NanJing TongXi DaShe
49
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
B
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89 - 87
Suzhou Dragons
40
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
135 - 131
ZheJiang Guangsha
37
-
46
T
CBA
Guangzhou
113 - 100
NanJing TongXi DaShe
57
-
53
B
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
118 - 109
NanJing TongXi DaShe
59
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 125
Chouzhou Bank
56
-
74
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Dongguan Bank
50
-
44
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 129
Dongguan Bank
48
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
110 - 113
ShanXi
62
-
58
T
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
B
CBA
ShanXi
122 - 101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
Dongguan Bank
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShangHai
99 - 115
ShanXi
43
-
62
T
CBA
ShanXi
113 - 103
Ningbo Rockets
60
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 94
ShanXi
42
-
47
T

48.8%
50.6%
32.1%
36.2%
75.2%
114%
78.4%
77.7%
42.4
41.3
24.5
25.8
9.4
9.7
17.3
15.1