Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 28 26 21 67 114
27 34 25 33 61 119
- Nanjing Tongxi - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    26
    2/8
    4/4
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    35
    9/13
    8/9
Board
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    10
    8
    2
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    7
    3
    36
  • Kay Felder
    Kay Felder
    13
    3
    35

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-8 6-15 4-4 10 7 1 +0 26
32 2-2 1-5 2-3 4 2 2 +0 9
26 2-6 2-3 2-2 3 4 2 +0 12
28 7-8 0-1 2-2 5 2 3 +0 16
22 12-17 0-0 2-2 9 2 2 +0 26
33 4-10 2-8 0-0 3 4 4 +0 14
17 2-4 0-1 1-2 1 2 2 +0 5
4 0-0 0-1 0-0 0 1 1 +0 0
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 +0 0
2 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-10 3-5 7-7 4 13 2 +0 28
35 4-7 3-11 0-0 8 3 0 +0 17
31 1-2 1-2 1-2 2 2 5 +0 6
27 1-3 2-9 0-0 3 1 3 +0 8
38 7-9 1-1 2-2 7 4 2 +0 19
40 9-13 3-6 8-9 10 2 2 +0 35
12 1-1 0-3 0-0 1 4 0 +0 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +0 0

Nanjing Tongxi
Shanxi Zhongyu

Nanjing Tongxi

Shanxi Zhongyu

  • Ruheng Wang
    Ruheng Wang
    Shoulder