Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 12 10 102.2 101.9 0.3 7 55%
Chủ 10 5 5 103.9 104.9 -1 11 50%
Khách 12 7 5 100.8 99.4 1.4 5 58%
trận gần đây 10 6 4 112.4 106.6 5.8 60%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 3 19 87 109.5 -22.5 19 14%
Chủ 12 1 11 85.4 110.7 -25.3 20 8%
Khách 10 2 8 89 108 -19 19 20%
trận gần đây 10 1 9 90.6 119 -28.4 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
FuJian
72 - 70
NanJing TongXi DaShe
28
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 130
FuJian
46
-
69
B
CBA
FuJian
118 - 94
NanJing TongXi DaShe
65
-
44
B
CBA
FuJian
90 - 104
NanJing TongXi DaShe
43
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
116 - 131
FuJian
60
-
77
B
CBA
FuJian
123 - 122
NanJing TongXi DaShe
54
-
53
B
CBA
FuJian
88 - 107
NanJing TongXi DaShe
48
-
57
T
CBA
FuJian
115 - 101
NanJing TongXi DaShe
49
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 113
FuJian
59
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
91 - 114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
T
CBA
Dongguan Bank
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 125
Jilin Northeast Tige
61
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 92
Tianjin Pioneers
47
-
45
T
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
BeiJing
118 - 105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
130 - 109
Beijing Royal Fighte
53
-
58
T
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 111
NanJing TongXi DaShe
54
-
59
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
104 - 87
FuJian
47
-
34
B
CBA
FuJian
111 - 100
Beijing Royal Fighte
57
-
57
T
CBA
FuJian
80 - 134
Tianjin Pioneers
35
-
63
B
CBA
FuJian
81 - 101
SiChuan
53
-
61
B
CBA
Dongguan Bank
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
110 - 81
FuJian
60
-
28
B
CBA
FuJian
87 - 138
LiaoNing
44
-
80
B
CBA
FuJian
81 - 123
BeiJing
39
-
56
B
CBA
FuJian
103 - 140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 92
FuJian
65
-
42
B

54.1%
48.1%
40%
26.6%
87.6%
105.3%
81.1%
75.1%
40.7
36.2
29.4
18.5
10.3
9.3
17.2
15.6