Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
38 31 20 26 69 115
27 22 29 32 49 110
- Nanjing Tongxi - Fujian

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    42
    5/9
    8/8
  • Darius Adams
    Darius Adams
    30
    6/14
    6/8
Board
  • Lual-Acuil J.
    Lual-Acuil J.
    16
    8
    8
  • Maker T.
    Maker T.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Wang Lanqin
    Wang Lanqin
    8
    3
    31
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    7
    5
    16

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-9 8-14 8-8 7 3 3 0 42
31 2-4 1-3 0-0 4 8 2 0 7
23 0-1 2-4 0-0 4 2 2 0 6
32 4-8 0-1 9-10 6 2 1 0 17
17 1-1 0-3 0-0 9 3 5 0 2
29 4-5 1-5 0-0 2 3 2 0 11
27 5-18 0-0 9-11 16 1 3 0 19
19 1-5 0-0 1-1 1 2 4 0 3
15 3-3 0-1 0-0 0 4 0 0 6
10 0-0 0-2 2-2 2 0 3 0 2

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-14 4-12 6-8 8 6 3 0 30
25 2-2 1-3 2-2 3 2 5 0 9
39 6-12 3-7 3-3 5 3 0 0 24
20 3-4 0-0 0-2 6 0 3 0 6
27 6-11 1-3 4-5 9 3 1 0 19
16 2-2 0-1 2-2 2 7 3 0 6
15 1-1 2-5 2-2 1 1 2 0 10
14 1-2 0-2 0-0 0 2 3 0 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0

Nanjing Tongxi
Fujian

Nanjing Tongxi

Fujian

  • Weibo Fang
    Weibo Fang
    Feet